Hỗ trợ khách hàng 0986 583 722
Giỏ hàng 0

Thuật ngữ rượu vang - Các thuật ngữ trong rượu vang bạn cần biết

1/18/2023, 3:22:04 PM

Rượu vang là loại đồ uống được sản xuất từ quả nho qua quá trình lên men. Rượu vang có một lịch sử lâu đời và là một phần văn hóa của các nước trên thế giới. Thế giới rượu vang phong phú với hàng trăm loại nho khác nhau, các khu vực trồng nho khác nhau, các phương pháp sản xuất khác nhau và hương vị đa dạng. Để hiểu rõ hơn về rượu vang, người ta sử dụng một số thuật ngữ cơ bản và chuyên ngành. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về 100 thuật ngữ rượu vang thông dụng nhất.

Thuật ngữ rượu vang

Danh sách 100 thuật ngữ rượu vang

  1. Astringent: vị cay, khô trong miệng do tannin
  2. Acidity: độ axit của rượu vang
  3. Aging: quá trình lão hóa rượu vang
  4. Aftertaste: hương vị còn lại sau khi uống rượu vang
  5. Alcohol: cồn trong rượu vang
  6. Aroma: hương thơm của rượu vang
  7. Attack: cảm giác đầu tiên khi uống rượu vang
  8. Balance: sự cân bằng giữa axit, tannin và độ ngọt của rượu vang
  9. Barrique: thùng gỗ sồi được sử dụng để ủ rượu vang
  10. Bitter: vị đắng trong rượu vang do tannin
  11. Body: độ đậm, độ nhẹ của rượu vang
  12. Bouquet: tập hợp các hương thơm của rượu vang
  13. Brut: dòng rượu sủi tăm khô
  14. Cabernet Sauvignon: loại nho phổ biến trên thế giới, thường dùng để sản xuất rượu vang đỏ
  15. Cask: thùng gỗ được sử dụng để ủ rượu vang
  16. Cellar: kho chứa rượu vang
  17. Chablis: dòng rượu trắng sản xuất từ nho Chardonnay tại khu vực Chablis, Pháp
  18. Chardonnay: loại nho trắng phổ biến, thường được sử dụng để sản xuất rượu vang trắng
  19. Château: dinh thự sản xuất rượu vang ở Pháp
  20. Complex: rượu vang có hương vị phức tạp, đa dạng
  21. Cork: nút chai bằng liège, giúp rượu vang lưu giữ hương vị và mùi
  22. Crisp: rượu vang có độ axit cao, giúp tạo cảm giác sảng khoái
  23. Decanter: bình rót rượu, giúp rượu vang tiếp xúc với không khí và thoát khí
  24. Dry: rượu vang không có độ ngọt
  25. Earthy: hương vị đất, đá trong rượu vang
  26. Estate: một nhà sản xuất rượu vang sở hữu một khu vườn nho
  27. Fermentation: quá trình lên men để sản xuất rượu vang
  28. Finish: cảm giác cuối cùng khi uống rượu vang
  29. Fruity: hương vị trái cây của rượu vang
  30. Full-bodied: rượu vang có độ đậm và đầy đặn
  31. Grape: quả nho được sử dụng để sản xuất rượu vang
  32. Grassy: hương vị cỏ cây trong rượu vang
  33. Harvest: quá trình thu hoạch nho để sản xuất rượu vang
  34. Inky: màu đen sâu của rượu vang đỏ
  35. Jammy: hương vị mứt của rượu vang đỏ
  36. Lees: phần cặn dưới đáy chai rượu vang
  37. Light-bodied: rượu vang có độ nhẹ và dễ uống
  38. Malolactic fermentation: quá trình lên men thứ hai để giảm độ axit trong rượu vang
  39. Merlot: loại nho phổ biến, thường được sử dụng để sản xuất rượu vang đỏ
  40. Mouthfeel: cảm giác khi uống rượu vang trong miệng
  41. Must: nước ép nho trước khi lên men
  42. Nose: hương thơm của rượu vang
  43. Oak: gỗ sồi được sử dụng để ủ rượu vang
  44. Off-dry: rượu vang có chút độ ngọt
  45. Old World: khu vực sản xuất rượu vang cổ điển như châu Âu
  46. Oxidized: rượu vang bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí
  47. pH: độ kiềm của rượu vang
  48. Pinot Grigio: loại nho trắng phổ biến, thường được sử dụng để sản xuất rượu vang trắng
  49. Pinot Noir: loại nho đỏ phổ biến, thường được sử dụng để sản xuất rượu vang đỏ
  50. Plumy: hương vị mận của rượu vang đỏ
  51. Racking: quá trình chuyển rượu vang từ thùng này sang thùng khác để tách bỏ cặn
  52. Red: Rượu vang đỏ
  53. Residual sugar: đường còn lại trong rượu vang sau quá trình lên men
  54. Rich: rượu vang có độ đậm và hương vị phong phú
  55. Rosé: loại rượu vang hồng
  56. Round: rượu vang có cảm giác mượt mà và hài hòa trong miệng
  57. Sauternes: loại rượu vang trắng ngọt sản xuất ở vùng Sauternes, Pháp
  58. Shiraz: loại nho đỏ được sử dụng để sản xuất rượu vang đỏ, còn gọi là Syrah
  59. Smoky: hương vị khói trong rượu vang
  60. Soft: rượu vang có cảm giác mềm mại và êm ái trong miệng
  61. Sour: rượu vang có độ axit cao
  62. Spicy: hương vị gia vị của rượu vang
  63. Steely: hương vị sắt của rượu vang
  64. Still: rượu vang không có bọt hoặc carbonation
  65. Supple: rượu vang có cảm giác mềm mại và mượt mà trong miệng
  66. Syrah: loại nho đỏ được sử dụng để sản xuất rượu vang đỏ, còn gọi là Shiraz
  67. Tannin: chất chứa trong vỏ nho, tạo cảm giác đắng và khô trong rượu vang
  68. Tart: rượu vang có độ axit cao và cảm giác chua
  69. Terroir: đặc trưng địa lý và khoáng chất của một khu vực sản xuất rượu vang
  70. Tertiary aromas: hương vị phát triển sau quá trình lão hóa của rượu vang
  71. Toasty: hương vị bánh mì nướng trong rượu vang
  72. Topping up: quá trình thêm rượu vang vào thùng để bù đắp sự bay hơi
  73. Trepidation: cảm giác hồi hộp khi uống một loại rượu vang mới
  74. Varietal: rượu vang được sản xuất từ một loại nho đặc trưng
  75. Viniculture: khoa học và nghệ thuật sản xuất rượu vang
  76. Vinification: quá trình sản xuất rượu vang từ nho
  77. Vintage: năm sản xuất của rượu vang
  78. White: loại rượu vang trắng
  79. Woody: hương vị gỗ trong rượu vang
  80. Yeast: men lên men sản xuất rượu vang
  81. Young: rượu vang chưa được lão hóa
  82. Zinfandel: loại nho đỏ được sử dụng để sản xuất rượu
  83. Zesty: rượu vang có hương vị tươi, sảng khoái và sảng khoái
  84. Aftertaste: hương vị được cảm nhận sau khi đã nuốt xuống
  85. Aging: quá trình lão hóa rượu vang, cho phép hương vị phát triển theo thời gian
  86. Aroma: hương thơm của rượu vang, cảm nhận được qua mũi
  87. Balance: sự cân bằng giữa các thành phần của rượu vang, bao gồm độ axit, độ đường và độ cồn
  88. Body: độ đậm, đầy đặn của rượu vang trong miệng
  89. Bouquet: hương thơm của rượu vang phát triển sau quá trình lão hóa
  90. Brut: loại rượu sủi bọt khô với độ đường rất thấp
  91. Cask: thùng gỗ sử dụng để lưu trữ rượu vang
  92. Cépage: loại nho sử dụng để sản xuất rượu vang
  93. Chardonnay: loại nho trắng phổ biến được sử dụng để sản xuất rượu vang trắng
  94. Claret: loại rượu vang đỏ sản xuất ở Bordeaux, Pháp
  95. Complexity: sự phức tạp của hương vị và hương thơm của rượu vang
  96. Cork: vật liệu phổ biến được sử dụng để đóng chai rượu vang
  97. Decant: quá trình rót rượu từ chai vào bình để loại bỏ cặn bã và phát triển hương vị của rượu
  98. Dry: rượu vang có độ đường rất thấp
  99. Enology: khoa học sản xuất rượu vang
  100. Fermentation: quá trình lên men để sản xuất rượu vang từ nho

Trên đây là 100 thuật ngữ rượu vang phổ biến nhất. Nếu bạn muốn tham khảo thêm về rượu vang, có thể tìm hiểu thêm về những thuật ngữ khác liên quan đến rượu vang, hoặc đọc thêm về cách chọn mua và uống rượu vang một cách hợp lý. Rượu vang là một nghệ thuật và khoa học phức tạp, và việc hiểu về những thuật ngữ cơ bản sẽ giúp bạn có được một cái nhìn tổng quan về thế giới rượu vang.

BÀI VIẾT MỚI

CÓ THẾ BẠN QUAN TÂM

© 2021 - 2023: Wine Lux