Rượu vang là loại đồ uống được sản xuất từ quả nho qua quá trình lên men. Rượu vang có một lịch sử lâu đời và là một phần văn hóa của các nước trên thế giới. Thế giới rượu vang phong phú với hàng trăm loại nho khác nhau, các khu vực trồng nho khác nhau, các phương pháp sản xuất khác nhau và hương vị đa dạng. Để hiểu rõ hơn về rượu vang, người ta sử dụng một số thuật ngữ cơ bản và chuyên ngành. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về 100 thuật ngữ rượu vang thông dụng nhất.
Danh sách 100 thuật ngữ rượu vang
- Astringent: vị cay, khô trong miệng do tannin
- Acidity: độ axit của rượu vang
- Aging: quá trình lão hóa rượu vang
- Aftertaste: hương vị còn lại sau khi uống rượu vang
- Alcohol: cồn trong rượu vang
- Aroma: hương thơm của rượu vang
- Attack: cảm giác đầu tiên khi uống rượu vang
- Balance: sự cân bằng giữa axit, tannin và độ ngọt của rượu vang
- Barrique: thùng gỗ sồi được sử dụng để ủ rượu vang
- Bitter: vị đắng trong rượu vang do tannin
- Body: độ đậm, độ nhẹ của rượu vang
- Bouquet: tập hợp các hương thơm của rượu vang
- Brut: dòng rượu sủi tăm khô
- Cabernet Sauvignon: loại nho phổ biến trên thế giới, thường dùng để sản xuất rượu vang đỏ
- Cask: thùng gỗ được sử dụng để ủ rượu vang
- Cellar: kho chứa rượu vang
- Chablis: dòng rượu trắng sản xuất từ nho Chardonnay tại khu vực Chablis, Pháp
- Chardonnay: loại nho trắng phổ biến, thường được sử dụng để sản xuất rượu vang trắng
- Château: dinh thự sản xuất rượu vang ở Pháp
- Complex: rượu vang có hương vị phức tạp, đa dạng
- Cork: nút chai bằng liège, giúp rượu vang lưu giữ hương vị và mùi
- Crisp: rượu vang có độ axit cao, giúp tạo cảm giác sảng khoái
- Decanter: bình rót rượu, giúp rượu vang tiếp xúc với không khí và thoát khí
- Dry: rượu vang không có độ ngọt
- Earthy: hương vị đất, đá trong rượu vang
- Estate: một nhà sản xuất rượu vang sở hữu một khu vườn nho
- Fermentation: quá trình lên men để sản xuất rượu vang
- Finish: cảm giác cuối cùng khi uống rượu vang
- Fruity: hương vị trái cây của rượu vang
- Full-bodied: rượu vang có độ đậm và đầy đặn
- Grape: quả nho được sử dụng để sản xuất rượu vang
- Grassy: hương vị cỏ cây trong rượu vang
- Harvest: quá trình thu hoạch nho để sản xuất rượu vang
- Inky: màu đen sâu của rượu vang đỏ
- Jammy: hương vị mứt của rượu vang đỏ
- Lees: phần cặn dưới đáy chai rượu vang
- Light-bodied: rượu vang có độ nhẹ và dễ uống
- Malolactic fermentation: quá trình lên men thứ hai để giảm độ axit trong rượu vang
- Merlot: loại nho phổ biến, thường được sử dụng để sản xuất rượu vang đỏ
- Mouthfeel: cảm giác khi uống rượu vang trong miệng
- Must: nước ép nho trước khi lên men
- Nose: hương thơm của rượu vang
- Oak: gỗ sồi được sử dụng để ủ rượu vang
- Off-dry: rượu vang có chút độ ngọt
- Old World: khu vực sản xuất rượu vang cổ điển như châu Âu
- Oxidized: rượu vang bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí
- pH: độ kiềm của rượu vang
- Pinot Grigio: loại nho trắng phổ biến, thường được sử dụng để sản xuất rượu vang trắng
- Pinot Noir: loại nho đỏ phổ biến, thường được sử dụng để sản xuất rượu vang đỏ
- Plumy: hương vị mận của rượu vang đỏ
- Racking: quá trình chuyển rượu vang từ thùng này sang thùng khác để tách bỏ cặn
- Red: Rượu vang đỏ
- Residual sugar: đường còn lại trong rượu vang sau quá trình lên men
- Rich: rượu vang có độ đậm và hương vị phong phú
- Rosé: loại rượu vang hồng
- Round: rượu vang có cảm giác mượt mà và hài hòa trong miệng
- Sauternes: loại rượu vang trắng ngọt sản xuất ở vùng Sauternes, Pháp
- Shiraz: loại nho đỏ được sử dụng để sản xuất rượu vang đỏ, còn gọi là Syrah
- Smoky: hương vị khói trong rượu vang
- Soft: rượu vang có cảm giác mềm mại và êm ái trong miệng
- Sour: rượu vang có độ axit cao
- Spicy: hương vị gia vị của rượu vang
- Steely: hương vị sắt của rượu vang
- Still: rượu vang không có bọt hoặc carbonation
- Supple: rượu vang có cảm giác mềm mại và mượt mà trong miệng
- Syrah: loại nho đỏ được sử dụng để sản xuất rượu vang đỏ, còn gọi là Shiraz
- Tannin: chất chứa trong vỏ nho, tạo cảm giác đắng và khô trong rượu vang
- Tart: rượu vang có độ axit cao và cảm giác chua
- Terroir: đặc trưng địa lý và khoáng chất của một khu vực sản xuất rượu vang
- Tertiary aromas: hương vị phát triển sau quá trình lão hóa của rượu vang
- Toasty: hương vị bánh mì nướng trong rượu vang
- Topping up: quá trình thêm rượu vang vào thùng để bù đắp sự bay hơi
- Trepidation: cảm giác hồi hộp khi uống một loại rượu vang mới
- Varietal: rượu vang được sản xuất từ một loại nho đặc trưng
- Viniculture: khoa học và nghệ thuật sản xuất rượu vang
- Vinification: quá trình sản xuất rượu vang từ nho
- Vintage: năm sản xuất của rượu vang
- White: loại rượu vang trắng
- Woody: hương vị gỗ trong rượu vang
- Yeast: men lên men sản xuất rượu vang
- Young: rượu vang chưa được lão hóa
- Zinfandel: loại nho đỏ được sử dụng để sản xuất rượu
- Zesty: rượu vang có hương vị tươi, sảng khoái và sảng khoái
- Aftertaste: hương vị được cảm nhận sau khi đã nuốt xuống
- Aging: quá trình lão hóa rượu vang, cho phép hương vị phát triển theo thời gian
- Aroma: hương thơm của rượu vang, cảm nhận được qua mũi
- Balance: sự cân bằng giữa các thành phần của rượu vang, bao gồm độ axit, độ đường và độ cồn
- Body: độ đậm, đầy đặn của rượu vang trong miệng
- Bouquet: hương thơm của rượu vang phát triển sau quá trình lão hóa
- Brut: loại rượu sủi bọt khô với độ đường rất thấp
- Cask: thùng gỗ sử dụng để lưu trữ rượu vang
- Cépage: loại nho sử dụng để sản xuất rượu vang
- Chardonnay: loại nho trắng phổ biến được sử dụng để sản xuất rượu vang trắng
- Claret: loại rượu vang đỏ sản xuất ở Bordeaux, Pháp
- Complexity: sự phức tạp của hương vị và hương thơm của rượu vang
- Cork: vật liệu phổ biến được sử dụng để đóng chai rượu vang
- Decant: quá trình rót rượu từ chai vào bình để loại bỏ cặn bã và phát triển hương vị của rượu
- Dry: rượu vang có độ đường rất thấp
- Enology: khoa học sản xuất rượu vang
- Fermentation: quá trình lên men để sản xuất rượu vang từ nho
Trên đây là 100 thuật ngữ rượu vang phổ biến nhất. Nếu bạn muốn tham khảo thêm về rượu vang, có thể tìm hiểu thêm về những thuật ngữ khác liên quan đến rượu vang, hoặc đọc thêm về cách chọn mua và uống rượu vang một cách hợp lý. Rượu vang là một nghệ thuật và khoa học phức tạp, và việc hiểu về những thuật ngữ cơ bản sẽ giúp bạn có được một cái nhìn tổng quan về thế giới rượu vang.